I’m sorry I can’t, because what would be against our store regulation.
Xin lỗi tôi không thể, bởi vì như vậy sẽ trái với quy định của cửa hàng chúng tôi.
I’m sorry we’ll refund you.
Xin lỗi, chúng tôi sẽ trả lại tiền cho anh.
We’re sorry to have inconvenienced you.
Chúng tôi xin lỗi đã gây bất tiện cho anh.
I’m sorry, miss, but this watch is beyond repair.
Xin lỗi cô nhưng chiếc đồng hồ này không thể sửa được.
I apologize to you for our mistake.
Chúng tôi rất tiếc về những sai lầm này.
We’re very sorry for any inconvenience this has caused you.
Chúng tôi rất tiếc về những phiền phức đã gây ra cho ông.
I have to apologize to you for our delay in shipment.
Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ của chuyến hàng.
At any rate, it is our fault that we failed to make the shipment as we promised you in the contract.
Dù sao thì đó cũng là lỗi của chúng tôi vì đã không chuyển được hàng như đã hứa trong hợp đồng.
It is our mistake. I’m very sorry about that. We’ll take care of it right away.
Đó là lỗi của chúng tôi. Tôi rất tiếc về điều đó. Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức.
I promise you we’ll never make similar mistake again in the future.
Tôi xin hứa chúng tôi sẽ không bao giờ mắc phải lỗi tương tự nữa.